Đặc tính chung của virus:
Virus ký sinh nôi bào bắt buộc.
Phân loại virus gây bênh cho người và động vật thuỷ sản.
S |
|
Virus gây bênh |
||
T |
Tên bệnh |
Tên giống loài |
Acid |
kích thước |
T |
|
|
nhân |
(nm) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
l.Họ Herpesviridae |
|
|
|
1 |
Bệnh virus cá trê sông (CCVD-Chamel catfish virus Disease) |
Herpesvirus ictaluris |
ADN |
175-200 |
2 |
Bệnh Herpesvirus cá hồi |
Herpesvirus saỉmonis |
ADN |
150 |
3 |
Bệnh Herpesvirus cá hồi (OMV Oncorhynchus masou virus) |
Herpesvirus oncorhynchus |
ADN |
220-240 |
4 |
Bệnh Herpesvirus cá chép |
Herpesvirus cyprini |
ADN |
|
5 |
Bệnh virus dạng Herpes của cua xanh (Herpes like virus Disease-HLV) |
Virus dạng Herpes |
ADN |
|
|
2. Ho Irỉdovỉrỉdae |
|
|
|
6 |
Bệnh tế bào Lympho của cá vược |
Iridovirus |
ADN |
130-330 |
7 |
Bệnh Iridovirus cá song |
Iridovirus |
ADN |
150-170 |
8 |
Bệnh Iridovirus tôm: IRDO-Shrimp Iridovirus |
Iridovirus |
ADN |
136 |
9 |
Bênh virus diềm của hầu Thái Bình |
|
|
|
|
Dương (Oyster verlar virus Disease- ovvD) |
Iridovirus |
ADN |
|
|
3. Ho Parviviridae |
|
|
|
10 |
Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu và dưới |
|
|
|
|
vỏ của tôm |
Parvovirus |
ADN |
22 |
|
(IHHN-Infectious Hypodermal and Hematopoietic necrosis) |
|
|
|
11 |
Bệnh Parvovirus gan tuỵ tôm (HPV-Hepatơpancreatic Parvovirus) |
Parvovirus |
ADN |
22-24 |
12 |
Bệnh virus hệ bạch huyết của tôm (LPV-Lymphoidal parvo like virus) |
Virus dạng Parvo |
ADN |
25-30 |
|
4. Ho Baculovỉrỉdae |
|
|
|
13 |
Bênh Baculovirus ở tôm he |
Baculovirus penaei |
|
55-75x300 |
|
(BP-Baculovirus penaei) |
có thể ẩn (Occlusion body) |
ADN |
|
14 |
Bệnh hoại tử tuyến ruột giữa của tôm (BMN-Baculoviral Midgut gland necrosis) |
Baculovirus type C không có thể ẩn |
ADN |
75x300 |
15 |
Bênh Baculovirus ở tôm sú |
Baculovirus type A |
|
|
|
(MBV- Monodon Baculovirus) |
có thể ẩn |
ADN |
75 X 300 |
16 |
Bệnh hồng cầu nhiễm Baculovirus |
|
|
|
|
(PHRV-Hemocyte-infecting non occluded Baculovirus) |
Virus dạng Baculo |
ADN |
90 x 640 |
|
5. Ho Nỉmavỉrỉdae |
|
|
|
17 |
Bệnh virus đốm trắng của giáp xác (WSSV-White spot syndrome Virus) |
Whispovirus không có thể ẩn |
ADN |
120 x 275 |
|
6. Ho Reoviridae |
|
|
|
18 |
Bệnh xuất huyết do Reovirus ở cá trắm cỏ (GCRV-Grass carp Reovirus) |
Reovirus |
ARN |
60-70 |
19 |
Bệnh virus dạng REO ở tôm he (REO-RLV Reo-like-virus) |
Virus dạng Reo REO III va REO IV |
ARN |
50 - 70 |
|
7. Ho Bỉrnavỉrỉdae |
|
|
|
20 |
Bệnh hoại tử gan ở cá (IPN-Infectiuos pancreatic necrosis) |
Birnavirus |
ARN |
55 - 75 |
|
8. Ho Rhabdovỉrỉdae |
|
|
|
21 |
Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu của cá (IHN- Infectious Hematopoietic Necrosis) |
Rhabdovirus |
ARN |
70 X 170 |
22 |
Bệnh xuất huyết do virus ở cá chép (Spring viremia of carp-SVC) |
Rhabdovirus carpio |
ARN |
60 - 90 X 90-180 |
23 |
Bệnh xuất huyết do virus ở cá (Viral hemorrhagic septicemia-VHS) |
N ovirhabdovirus |
ARN |
60 X 177 |
24 |
Bệnh Rìiabdovirus ở tôm he (Rhabdovirus of penaeid shrimp-RPS) |
Rhabdovirus |
ARN |
70-125 |
25 |
Bệnh virus dạng Rìiabdovirus ở cua xanh |
Virus dạng Rhabdo hoặc Virus dạng Reo |
ARN |
|
26 |
Hội chứng dịch bệnh lở loét ở cá (Epizootic Ulcerative Syndrome-EUS) |
Rhabdovirus Birnavirrus |
ARN ARN |
80 x 120 |
|
9. Ho Coronavỉrỉdae |
|
|
|
27 |
Bệnh đầu vàng ở tôm sú (Yellow head virus-YHV) |
Giống thuộc họ Coronaviridae |
ARN |
44 X 173 |
|
10. Ho Picornaviridae |
|
|
|
28 |
Hội chứng bệnh Virus Taura (Taura Syndrone Virus TSV) |
Picornavirus |
ARN |
30-32 |
29 |
Bệnh virus dạng Picoma ở cua xanh (Picorna like virus disease) |
Virus dạng Picorna |
ARN |
|
|
11. Họ Togavỉrỉdae |
|
|
|
30 |
Bệnh tạo không bào hệ bạch huyết của tôm (Lymphoid organ vacuolization virus- LOVV) |
Virus dạng Tago |
ARN |
30 - 50 |
|
12. Ho Nodaviridae |
|
|
|
31 |
Gây bệnh hoại tử thần kinh (Viral Nervous Necrosis- VNN) ở cá song nuôi lổng biển |
Betanodavirus |
ARN |
26-32 |
Hỗ trợ kỹ thuật : 098 777 36 45 ( Mr Quang )